waiting

Danh sách công văn đến (13046)

Loại văn bản
Ngày ban hành
Đến ngày
CQ ban hành
Số đếnSố/ Ký hiệuTrích yếuChỉ đạo giải quyếtXử lý chínhSố đi
1976 1106/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Phương Anh - 348.76 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1974 1131/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVTM 9999 - 723.88 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1975 1117/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT VEAM - 581.47 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1972 1101/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 927.83. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1973 1137/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVVT AEC - 856.26 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1970 1124/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Song Trang - 379.84 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1971 1113/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Thuận An Thịnh - 019.10 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1969 1130/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVTM 9999 - 000.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1968 1161/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 200.17 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1967 1108/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Phương Anh - 743.28 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1966 1116/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT VEAM - 583.46 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1965 1140/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVVT AEC - 856.86 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1964 1102/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 950.56 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1963 1115/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT VEAM - 529.09 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1962 1139/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVVT AEC - 856.75. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1961 1096/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Nguyên Lợi - 122.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1959 1160/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 003.91 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1960 1093/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Nguyễn Cường Đạo - 199.60 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1958 1100/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 645.35 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1957 1090/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Lê Văn Lợi - 309.30 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1956 1109/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Phương Anh - 815.27 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1955 1123/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Hoàng Anh - 605.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1954 1089/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Xuân Hoàng - 620.14 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1952 1114/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Thuận An Thịnh - 019.16 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1953 1122/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Nam Huy - 049.87 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1951 1091/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Nguyễn Thị Thơm - 374.07 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1950 1094/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Nguyễn Văn Nghĩa - 537.25 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1949 1121/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Nam Huy -004.40 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1947 1107/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Phương Anh - 742.89 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1948 1141/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVVT AEC - 857.35 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1945 1092/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Trần Ngọc Ánh - 330.56 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1946 1118/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT VEAM - 584.11 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1944 1138/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT DVVT AEC - 856.47 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1942 1103/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH CT Cường Phát - 980.92 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
1943 1134/GPLHDB-KQLĐBIV
GPLH Phạm Đình Nhân - 005.79 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường