waiting

Danh sách công văn đến (13131)

Loại văn bản
Ngày ban hành
Đến ngày
CQ ban hành
Số đếnSố/ Ký hiệuTrích yếuChỉ đạo giải quyếtXử lý chínhSố đi
5453 382/BC-VPHL
Báo cáo tổng hợp vi phạm hành lang tháng 5/2024 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5467 1430/SGTVT-KCHT
V/v báo cáo vi phạm hành lang an toàn đường bộ trên các tuyến Quốc lộ tháng 05/2024 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5480 31/GM-LL3
GIẤY MỜI Kiểm tra, kiến nghị điểm tiềm ẩn và tồn tại, bất hợp lý trong tổ chức giao thông đường bộ tại Km 10 +010 (T) QL 4E thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai.  
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5490 212/KQLĐBI-LL3
phối hợp xử lý, lập lại trật tự hành lang an toàn đường bộ tuyến QL. 4E đoạn Km 0 ÷ Km7+350, địa bàn xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5481 213/KQLĐBI-LL3
phối hợp xử lý, lập lại trật tự hành lang an toàn đường bộ tuyến QL. 4E đoạn Km 0 ÷ Km7+350, địa bàn xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5566 2731/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Ánh - 003.72 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5565 2672/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Anh Phương - 363.78 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5564 2669/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Á Thái Việt Nam - 012.36 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5563 2678/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Máy Xây Dựng PLC - 754.23 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5562 2707/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ngọc Lượm - 478.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5561 2703/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Bắc Nam - 7787 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5560 2715/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 925.02 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5559 2732/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Ánh - 004.18. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5558 2743/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hải Bình - 037.88 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5557 2696/GLHX-KQLĐBIV
GPLH Ng Quang Dũng - 059.58 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5556 2659/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Xuân Lâm - 040.80. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5555 2694/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Trần Văn Chất - 088.20 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5554 2695/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Trương Minh Trung - 025.57 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5553 2758/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Đại Tây Sơn - 091.90 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5552 2711/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 454.69 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5551 2691/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Thuận An Thịnh - 082.60 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5550 2661/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 002.74 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5548 2747/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT PT XD Thương mại - 201.37 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5549 2709/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Trinh - 500.32 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5547 2751/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Song Trang - 040.01 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5546 2679/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Máy Xây Dựng PLC - 754.45 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5545 2663/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 069.35 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5544 2713/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 723.62 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5543 2749/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phú Khang - 428.02 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5542 2718/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Thiện Thuận Hưng - 142.74 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5541 2724/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hải Anh - 036.45 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5540 2720/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 141.55 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5539 2670/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT An Phát - 762.89 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5538 2733/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Phạm Văn Hải - 066.29 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
5537 2723/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hải Anh - 014.33 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường