waiting

Danh sách công văn đến (13132)

Loại văn bản
Ngày ban hành
Đến ngày
CQ ban hành
Số đếnSố/ Ký hiệuTrích yếuChỉ đạo giải quyếtXử lý chínhSố đi
6160 3002/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Song Trang - 134.66 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6161 3001/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ô tô Thủy Trà - 982.84 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6157 2986/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Phạm Thị Gái - 360.23 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6158 2954/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Cường Phát - 249.38 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6156 3000/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ô tô Thủy Trà - 371.86 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6153 2940/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hoàng Nguyên - 577.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6155 2980/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT PTM Technical Services - 043.53 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6154 3051/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Ng Tiến Dũng - 062.17 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6152 2949/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Nam MN - 808.57 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6150 3049/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Lê Văn Lành - 044.38 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6151 2979/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT PTM Technical Services - 040.60 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6149 3033/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Minh Đức - 798.99 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6147 2945/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT TMDVGT Việt Nam - 851.70 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6148 3052/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT DVVT AEC - 856.86 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6143 2948/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Nam MN - 807.39 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6144 3018/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Trần Ngọc Ánh - 330.56 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6145 3015/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Lê Minh Trung - 021.58 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6146 3032/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Minh Đức - 778.25 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6142 2975/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Ng Văn Tâm - 814.67 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6140 3028/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hồng Hải - 374.06 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6139 2999/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ngọc Liên - 317.86 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6141 3004/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Sơn Hà - 003.25 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6138 2998/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ngọc An Nhiên - 134.44 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6137 3009/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Ánh - 023.66. 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6136 2990/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Anh Phương - 386.77 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6135 2983/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT VN Hải Dương - 074.31 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6133 2985/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Ng Tiến Dũng - 060.59 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6134 3003/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Song Trang - 379.84 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6130 3011/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Xuân Hoàng - 460.71 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6132 2973/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 762.63 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6131 3039/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Song Trang - 075.92 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6128 3035/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ngọc Mai - 102.70 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6127 3016/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Nguyễn Thị Thơm - 374.07 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6129 3054/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Minh Đức - 105.75 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6126 2970/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 722.43 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường