waiting

Danh sách công văn đến (13101)

Loại văn bản
Ngày ban hành
Đến ngày
CQ ban hành
Số đếnSố/ Ký hiệuTrích yếuChỉ đạo giải quyếtXử lý chínhSố đi
6733 3257/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Bùi T.T.Trúc - 795.01 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6729 3292/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Đại Tây Sơn - 079.40 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6728 3261/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Hoàng Nam Thiên - 520.99 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6730 3279/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT VN Hải Dương - 288.20 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6726 3260/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT HCD - 727.98 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6727 3283/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 069.35 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6725 3248/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tuấn Anh - 128.40 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6723 3242/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 348.93 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6722 3252/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Thuận Phát VP - 003.62 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6724 3272/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 014.17 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6720 3263/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tâm Thuận Phát - 024.57 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6721 3277/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Ánh - 023.66 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6719 3291/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT dịch vụ vận tải BH - 073.00 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6718 3241/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 340.86 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6717 3296/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Trung Thuận - 611.79 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6716 3244/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 399.95 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6715 3239/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Ngọc Liên - 916.58 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6713 3271/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phú Khang - 346.92 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6714 3285/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 206.35 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6711 3240/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 099.36 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6712 3256/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT VEAM - 553.49 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6710 3287/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Lê Văn Lợi - 043.51 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6709 3255/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Vân Đô - 134.67 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6708 3281/GLHX-KQLĐBIV
GLHX DN Đào Vinh Hạnh - 002.74 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6706 3270/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phú Khang - 196.73 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6707 3274/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 543.03 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6705 3275/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 723.94 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6704 3254/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Thuận Phát VP - 031.92 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6703 3297/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Ng Đình Dũng - 049.87 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6701 3264/GLHX-KQLĐBIV
GLHX Ngô Đình Tánh - 075.96 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6702 319/VPQLĐBI.4
đề nghị xử lý hư hỏng, khiếm khuyết của dự án Sửa chữa hư hỏng mặt đường Km184+800-Km185+600, Km193+500-Km194+300, Km197+400-Km198+250 và sửa chữa rãnh dọc Km206+876-Km208+048 (T+P), Km252+700-Km253+200 (T+P), Km267+500-Km268+030T QL.2 tỉnh Tuyên Quang và Hà Giang 
Phó Giám Đốc Nguyễn Tuấn Anh
6698 3251/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Thuận An Thịnh - 510.51 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6699 3246/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 931.32 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6697 3273/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Tín Nghĩa - 027.92 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường
6700 3243/GLHX-KQLĐBIV
GLHX CT Phương Anh - 399.20 
Phó Giám Đốc Bùi Xuân Trường